Có 2 kết quả:
亲口 qīn kǒu ㄑㄧㄣ ㄎㄡˇ • 親口 qīn kǒu ㄑㄧㄣ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's own mouth
(2) fig. in one's own words
(3) to say sth personally
(2) fig. in one's own words
(3) to say sth personally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's own mouth
(2) fig. in one's own words
(3) to say sth personally
(2) fig. in one's own words
(3) to say sth personally
Bình luận 0